--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niềm nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niềm nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niềm nở
+ adj
warm
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
niềm nở
:
warm
+
slimness
:
dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ
+
sinh tồn
:
danh từ, động từ exixtence; to exist
+
poker-faced
:
có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
+
favorable
:
có thiện chí, thuận, tán thànha favourable answers câu trả lời thuận